Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bà con
[bà con]
|
relative; relation; kinsman; kinswoman
Are you related to this supervisor?; Are you any relation to this supervisor?
What relation is he to you?
I am no kin/relation to him
To be closely related to somebody
To be distantly/remotely related to somebody
(khẩu ngữ) xem quý vị